5 Triệu chứng loãng xương phổ biến và Cách phòng ngừa

trieu-chung-loang-xuong-va-cach-phong-ngua-2

Loãng xương là một bệnh lý ngày càng phổ biến và có xu hướng xảy ra ở người trẻ nhiều hơn so với trước đây. Việc phát hiện sớm các triệu chứng của loãng xương sẽ giúp bạn giảm thiểu nguy cơ biến chứng nguy hiểm, đồng thời tăng hiệu quả điều trị. Hãy cùng tìm hiểu các dấu hiệu của bệnh loãng xương để có biện pháp can thiệp kịp thời.

1. Loãng Xương Là Gì?

Loãng xương là tình trạng giảm mật độ các chất khoáng trong xương, khiến xương trở nên giòn, xốp và dễ gãy hơn khi gặp phải tác động lực. Những vùng xương như xương đùi, cột sống và cổ tay thường bị loãng xương nhanh hơn vì phải chịu lực nhiều. Bệnh loãng xương có thể gây ra các triệu chứng như đau nhức, lưng còng, giảm cân, và dễ bị gãy xương ngay cả khi chỉ té ngã nhẹ. Nhận biết sớm triệu chứng loãng xương sẽ giúp làm chậm quá trình suy thoái của xương khớp và ngăn ngừa các biến chứng nghiêm trọng.

2. 5 Triệu Chứng Loãng Xương Thường Gặp

trieu-chung-loang-xuong-va-cach-phong-ngua

Loãng xương thường tiến triển âm thầm và không biểu hiện rõ ràng trong giai đoạn đầu. Đa phần người bệnh chỉ phát hiện khi bệnh đã nặng, hoặc thông qua các cuộc khám định kỳ. Dưới đây là những triệu chứng loãng xương mà bạn có thể quan sát:

  • Giảm chiều cao và gù lưng

Một trong những triệu chứng dễ nhận thấy nhất của loãng xương là giảm chiều cao và dáng đi bị gù. Sự suy giảm mật độ chất khoáng trong xương khiến xương cột sống mất đi khả năng chịu lực, dẫn đến lún, xẹp đốt sống. Khi cột sống bị biến dạng, chiều cao giảm và dáng người trở nên khom hơn. Mặc dù tỷ lệ tử vong từ loãng xương do xẹp đốt sống thấp, nhưng nguy cơ gây tàn phế là rất cao.

  • Hạn chế vận động

Loãng xương gây tổn thương đến các dây thần kinh, đặc biệt là thần kinh tọa, thần kinh đùi và thần kinh liên sườn. Điều này khiến cho người bệnh cảm thấy đau đớn khi thay đổi tư thế và gặp khó khăn trong việc thực hiện các động tác như cúi, ngửa, hoặc xoay người.

  • Châm chích ở các đầu xương

Đầu xương, gồm các mặt khớp và mấu xương, thường chịu nhiều áp lực khi vận động. Nếu mắc loãng xương, bạn sẽ cảm thấy các đầu xương bị đau nhức, giống như bị kim châm chích. Điều này dễ xảy ra khi bạn di chuyển hoặc thực hiện các hoạt động hàng ngày. Khi có triệu chứng này, bạn nên đi khám ngay để tránh tổn thương nghiêm trọng đến các khớp xương.

  • Đau nhức xương khớp

Các vùng xương như thắt lưng, cột sống, xương chậu, đầu gối, và hông là những khu vực chịu lực lớn nhất khi di chuyển. Khi mật độ xương giảm, những vùng này dễ bị đau nhức kéo dài, nhất là sau khi vận động hoặc ngồi lâu. Mức độ đau có thể thay đổi theo từng người và thường tập trung ở vùng cột sống.

  • Gãy xương sau chấn thương nhẹ

Đây là một trong những triệu chứng nguy hiểm nhất của loãng xương. Do xương quá giòn và mỏng, chỉ cần một cú ngã nhẹ cũng có thể gây gãy xương. Quá trình phục hồi của xương cũng lâu hơn, vì độ gắn kết giữa các mô xương kém. Một số trường hợp có thể để lại tàn tật vĩnh viễn. Đặc biệt, người từng bị gãy xương do loãng xương có nguy cơ cao bị tái gãy trong tương lai.

trieu-chung-loang-xuong-va-cach-phong-ngua-1

3. Nhóm Đối Tượng Dễ Mắc Loãng Xương

Sau khi hiểu rõ các triệu chứng loãng xương, bạn cũng cần biết những nhóm người có nguy cơ cao để có biện pháp phòng ngừa tốt hơn:

  • Người trên 45 tuổi, hoặc những người có thể trạng ốm yếu, nhẹ cân.
  • Những người làm việc ít vận động, ngồi lâu như nhân viên văn phòng.
  • Người thường xuyên sử dụng rượu, thuốc lá, hoặc uống nhiều cà phê.
  • Những người có chế độ dinh dưỡng thiếu canxi và vitamin D.
  • Phụ nữ mãn kinh sớm, hoặc sau khi cắt bỏ buồng trứng.
  • Những người có tiền sử gãy xương hoặc chấn thương.
  • Bệnh nhân phải sử dụng thuốc corticoid, thuốc giảm đau hoặc chống động kinh kéo dài.

trieu-chung-loang-xuong-va-cach-phong-ngua-2

4. Cách Phòng Ngừa Loãng Xương Hiệu Quả

Để giảm nguy cơ mắc loãng xương và ngăn ngừa các triệu chứng nặng hơn, bạn nên tuân thủ các biện pháp sau:

  • Bổ sung canxi và vitamin D: Tăng cường ăn các thực phẩm giàu canxi như sữa, phô mai, sữa chua, hải sản và rau xanh. Bạn cũng có thể sử dụng thực phẩm chức năng nếu cần.
  • Kiểm tra sức khỏe định kỳ: Đo loãng xương ít nhất 6 tháng một lần giúp bạn phát hiện sớm bệnh ngay khi các triệu chứng còn chưa rõ ràng.
  • Tập luyện thể dục thường xuyên: Duy trì chế độ vận động đều đặn, tránh ngồi lâu hoặc đứng quá nhiều một chỗ.
  • Tránh sử dụng chất kích thích: Giảm thiểu rượu, thuốc lá và cà phê để bảo vệ sức khỏe xương.
  • Không lạm dụng thuốc giảm đau: Hạn chế việc sử dụng quá nhiều thuốc chống viêm, giảm đau trong thời gian dài.
  • Cẩn thận trong lao động và sinh hoạt: Tránh những tình huống dễ gây ngã, va đập để bảo vệ xương khớp.

Việc phát hiện sớm và có biện pháp phòng ngừa kịp thời sẽ giúp bạn ngăn ngừa những biến chứng nghiêm trọng do loãng xương gây ra.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *